Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Cinemonvf
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Lý Lệ Trân
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1966-01-08
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
Rachel Lee Lai-Chun, 李麗珍, Rachel Lee, Lizhen Li, Lai-Jan Lee, Lai-Chun Lee, 李孋珍, 이려진, 로레타 리, 李丽珍, Loletta Lee, لولیتا لی لای-چان
Danh Sách Phim Của Lý Lệ Trân
10/10
你OK,我OK! (1987)
4/10
我們的十八歲 (2023)
6/10
望月 (2024)
6.7/10
Tình Cuối (1987)
0/10
和解在後 (2023)
5.5/10
给他们一个机会 (2003)
0/10
真心特警 (2006)
0/10
水浒笑传之黑店寻宝 (2003)
6.977/10
上海之夜 (1984)
6.81/10
Thế Giới Điên Cuồng (1987)
6.467/10
Thế Giới Điên Cuồng 2 (1988)
6.067/10
Thế Giới Điên Cuồng 3 (1989)
6.25/10
Ma Vui Vẻ (1984)
4.1/10
Khai tâm ma pháp (2011)
5.1/10
Hồng Trường Phi Long (1990)
4.6/10
Tay Súng Tử Thần (1992)
0/10
爱到尽头 (1993)
0/10
花園街1號 (2002)
3/10
Fing頭:K王之王 (2001)
0/10
水滸笑傳之金球疑案 (2003)
0/10
功夫老爸 (2004)
0/10
惊情 (1985)
6.4/10
聖誕快樂 (1984)
5.5/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 6 (1991)
4.5/10
我的麻煩老友 (2003)
3/10
郎心如鐵 (1993)
6.726/10
Cương Thi Tiên Sinh 4: Cương Thi Thúc Thúc (1988)
6.944/10
Gia Hữu Hỷ Sự 1 (1992)
6.8/10
旺角揸Fit人 (1996)
6.6/10
古惑女之決戰江湖 (1996)
4.6/10
Long Đằng Tứ Hải (1992)
5.1/10
七號差館 (2001)
6.134/10
Nhục Bồ Đoàn 2: Ngọc Nữ Tâm Kinh (1996)
4.281/10
Cô Gái Dễ Dãi (1994)
7/10
陰陽愛 (2001)
6/10
人生得意衰盡歡 (1993)
5/10
馬路英雄 (1991)
6.2/10
停不了的愛 (1984)
4/10
鏡花風月之春降 (1982)
7.1/10
千言萬語 (1999)
0/10
母亲快乐 (2002)
0/10
飘忽男女 (2002)
0/10
槍緣 (2004)
0/10
母夜叉与花魁女 (2004)
0/10
宇宙有什麼不是暫時 (2024)
3.5/10
第8站 (1984)
5/10
鬼馬飛人 (1985)
6.7/10
小小小警察 (1989)
5.5/10
阿修羅 (1989)
6.8/10
痴心的我 (1986)
5.2/10
豪門夜宴 (1991)
5.9/10
監獄不設防 (1989)
0/10
風塵三女俠 (1994)
4.5/10
笑俠楚留香 (1993)
0/10
繼續跳舞 (1988)
5.577/10
Cương Thi Diệt Tà (1992)
6.167/10
Ngôi Nhà Quỷ Quái (1988)
6.5/10
合家歡 (1989)
6.6/10
最愛 (1986)
7/10
Bát Hỉ Lâm Môn (1986)
6/10
Ma Vui Vẻ 4 (1990)
5.5/10
殺科 (2001)
3.5/10
疯狂青春族 马路天使 (1993)
0/10
追女重案組 (1989)
7/10
創業玩家 (2000)
6/10
四個32A和一個香蕉少年 (1996)
1/10
馬路英雄II非法賽車 (1995)
6/10
戀愛季節 (1986)
6/10
紀念日 (2015)
6.889/10
富貴黃金屋 (1992)
0/10
魔幻賭船 (2005)
3/10
鬼馬校園 (1987)
0/10
驚夢魂 (1995)
4.3/10
開心樂園 (1985)
4/10
愛的精靈 (1993)
5.6/10
為你鍾情 (1985)
5.8/10
野·良犬 (2007)
3.5/10
夏日情人 (1992)
0/10
瘋狂遊戲 (1985)
0/10
少年衛斯理II聖女轉生 (1994)
0/10
快樂的小雞 (1990)
6/10
血腥Friday (1996)
7.5/10
熱血合唱團 (2020)
8/10
我未成年 (1989)
5/10
人鬼搭檔 (1993)
4/10
隔壁班的男生2:同学会 (1988)
0/10
玩命雙雄 (1990)
6.2/10
Tình Ngây Dại (1993)
4/10
上海1920 (1991)
2/10
我愛一碌葛 (2002)
0/10
少年衛斯理之天魔之子 (1993)
7.161/10
濁水漂流 (2021)
4/10
鬼同你住 (2021)
7.4/10
红河 (2009)
4.6/10
Cửu Long Bất Bại (2019)
0/10
香港女星图鉴 (1991)
0/10
聊斋新志 (2001)